Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:54 25/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,174.95 -9.89 | 16,275.51 -2.99 | 16,857.07 -15.40 |
Đô la Canada | CAD | 18,173 -52.49 | 18,284 -44.82 | 18,860 -58.22 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,297 -58.71 | 27,421 -55.31 | 28,168 -65.14 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,375.91 0.77 | 3,433.08 0.97 | 3,607.89 -4.63 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,571.18 16.00 | 3,720.27 4.10 |
Euro | EUR | 26,664 28.66 | 26,768 9.50 | 27,762 9.34 |
Bảng Anh | GBP | 31,116 67.85 | 31,280 59.52 | 32,186 50.91 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,087.09 5.76 | 3,150.21 5.36 | 3,349.49 -1.24 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.87 0.23 | 316.02 0.23 |
Yên Nhật | JPY | 159.06 0.91 | 160.41 0.93 | 166.64 -1.08 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.68 0.05 | 17.78 0.06 | 20.57 0.07 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,205 -59.11 | 85,492 -61.42 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,349.44 -3.79 | 5,368.47 -7.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,266.93 7.24 | 2,358.48 -9.43 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.72 0.55 | 289.72 0.60 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,750.57 -2.84 | 7,020.45 -2.95 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,311.42 5.02 | 2,390.70 -5.10 |
Đô la Singapore | SGD | 18,269 -28.05 | 18,378 -20.17 | 18,969 -25.22 |
Bạc Thái | THB | 630.64 -3.95 | 662.98 -3.39 | 709.20 -3.99 |
Đô la Mỹ | USD | 25,154 -37.00 | 25,181 -37.00 | 25,477 -9.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,858.50 0.50 | 14,888.20 10.20 | 15,368.50 -4.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.10 | 1.25 0.14 |
ACB | 575,000 -5,000.00 | 0.00 | 595,000 -5,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,487,500 7,500.00 | 8,250,000 20,000 | 4,587,500 7,500.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam